MỘT SỐ TỪ TIẾNG ANH SỬ DỤNG TRONG BÀI GIẢNG Design: thiết kế Template: thiết kế mẫu Keywords: từ khóa Search: Tìm kiếm Brand Guidelines: Hướng dẫn sử dụng thương hiệu Element: Thành phần Icon: biểu tượng Text: nội dung bằng chữ Photo, Image: ảnh Bitmap: thiết kế dạng điểm ảnh Vector: thiết kế dạng véc-tơ Undo: hoàn tác Redo: làm lại Save: lưu Edit: chỉnh sửa Collages: ảnh ghép